Mô tả
Dãy sản phẩm đa dạng
- Nhằm đáp ứng với nhiều kiểu diện tích phòng, dòng sản phẩm VRV IV-S cho ra đời thêm hai dãy công suất mới: 8HP và 9HP.
Tiết kiệm điện năng
- So với VRV III-S, hệ thống VRV IV-S tiết kiệm điện năng hơn, đặc biệt là ở dãy công suất 6HP.
Hoạt động êm ái về đêm
Với chế độ hoạt động về đêm, độ ồn sẽ được chọn ở 3 cấp:
- Chế độ 1: Tự động
Cài đặt tại mạch PC dàn nóng. Thời gian của nhiệt độ tối đa được ghi nhớ. Độ ồn được chọn từ
47 dB(A) (Cấp 1), 44 dB(A) (Cấp 2) và 41 dB(A) (Cấp 3).
- Chế độ 2: Điều chỉnh bằng tay
Cần nhập thời gian khởi động và thời gian dừng. (Cần trang bị adaptor điều khiển ngoại vi DTA104A61 hoặc DTA104A62, và bộ hẹn giờ)
- Chế độ 3: Kết hợp
Có thể kết hợp chế độ 1 và 2 tùy nhu cầu sử dụng.
Thiết kế gọn nhẹ
- Thiết kế của VRV IV S được tối ưu với chiều cao dàn nóng 4HP và 5HP giảm xuống còn 990mm.
- Tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
- Lý tưởng cho căn hộ, cửa hàng và văn phòng nhỏ.
Một chiều lạnh
Tên Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | 1,430 x 940 x 320 |
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
- Lưu ý:Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
Hai Chiều Lạnh Sưởi
Tên Model | RXYMQ4AVE | RXYMQ5AVE | RXYMQ6AVE | RXYMQ8AY1 | RXYMQ9AY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 |
Công suất sưởi ấm | kW | 12.5 | 14 | 18 | 25 | 26 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | 1,430 x 940 x 320 |
Độ ồn | dB(A) | 52 / 53 | 53 / 54 | 55 / 56 | 57 / 58 | 58 / 59 |
- Lưu ý:Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, 7°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.